Có 1 kết quả:

苦趣 kǔ qù ㄎㄨˇ ㄑㄩˋ

1/1

kǔ qù ㄎㄨˇ ㄑㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

wretched feelings (opposite: 樂趣|乐趣, delight)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0